Danh mục 1:

    DANH MỤC SÁCH TẠI THƯ VIỆN KHOA DỰ BỊ DÂN TỘC  
  Tổng số 1364 14507400
STT Nhan đề Phân Loại Số ĐKCB Đơn giá Số lượng Thành tiền
1 Tin học 10 / Hồ Sĩ Đàm ( chủ biên ) ... [et al.] 005.0712/Đ104 DBDT.000351 8500 10 85000
DBDT.000352
DBDT.000353
DBDT.000354
DBDT.000355
DBDT.000356
DBDT.000357
DBDT.000358
DBDT.000359
DBDT.000360
2 Tin học 10 / Hồ Sĩ Đàm ( chủ biên ) ... [et al.] 005.0712/Đ104 DBDT.000340 8300 5 41500
DBDT.000339
DBDT.000338
DBDT.000337
DBDT.000336
3 Tin học 11 / Hồ Sĩ Đàm ( chủ biên ) ... [et al.] 005.0712/Đ104 DBDT.000361 7200 10 72000
DBDT.000362
DBDT.000363
DBDT.000364
DBDT.000365
DBDT.000366
DBDT.000367
DBDT.000368
DBDT.000369
DBDT.000370
4 Tin học 11 / Hồ Sĩ Đàm ( chủ biên ) ... [et al.] 005.0712/Đ104 DBDT.000278 7000 5 35000
DBDT.000276
DBDT.000277
DBDT.000279
DBDT.000280
5 Tin học 12 / Hồ Sĩ Đàm (Chủ biên) ... [et al.] 005.0712/Đ104 DBDT.000061 6800 10 68000
DBDT.000062
DBDT.000063
DBDT.000064
DBDT.000065
DBDT.000066
DBDT.000067
DBDT.000068
DBDT.000069
DBDT.000070
6 Tin học 12 / Hồ Sĩ Đàm (Chủ biên) ... [et al.] 005.0712/Đ104 DBDT.000536 7400 5 37000
DBDT.000537
DBDT.000538
DBDT.000539
DBDT.000540
7 Bài tập Tin học 11 / Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Tùng 005.076/Đ104 DBDT.000511 8200 10 82000
DBDT.000512
DBDT.000513
DBDT.000514
DBDT.000515
DBDT.000516
DBDT.000517
DBDT.000518
DBDT.000520
DBDT.000519
8 Bài tập Tin học 12 / Hồ Sĩ Đàm (Chủ biên) 005.076/Đ104 DBDT.001274 8200 10 82000
DBDT.001275
DBDT.001276
DBDT.001277
DBDT.001278
DBDT.001279
DBDT.001280
DBDT.001281
DBDT.001282
DBDT.001283
9 Bài tập tin học 10 / Hồ Sĩ Đàm, Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết 005.076/Đ104 DBDT.000181 10700 10 107000
DBDT.000182
DBDT.000183
DBDT.000184
DBDT.000185
DBDT.000186
DBDT.000187
DBDT.000188
DBDT.000189
DBDT.000190
10 Giáo dục Công dân 12 / Mai Văn Bính (Tổng chủ biên) ... [et al.] 370.1150712/B312 DBDT.001204 6000 10 60000
DBDT.001205
DBDT.001206
DBDT.001207
DBDT.001208
DBDT.001209
DBDT.001210
DBDT.001211
DBDT.001212
DBDT.001213
11 Giáo dục Công dân 12 / Mai Văn Bính (Tổng chủ biên) ... [et al.] 370.1150712/B312 DBDT.000451 7600 5 38000
DBDT.000452
DBDT.000453
DBDT.000454
DBDT.000455
12 Giáo dục công dân 10 / Mai Văn Bính ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 370.1150712/B312 DBDT.000325 6100 5 30500
DBDT.000324
DBDT.000323
DBDT.000322
DBDT.000321
13 Giáo dục công dân 10 / Mai Văn Bính ( tổng chủ biên kiêm chủ biên ) ... [ et al. ] 370.1150712/B312 DBDT.000601 5900 10 59000
DBDT.000602
DBDT.000603
DBDT.000604
DBDT.000605
DBDT.000606
DBDT.000607
DBDT.000608
DBDT.000609
DBDT.000610
14 Giáo dục công dân 11 / Mai Văn Bính (Tổng Chủ biên) 370.1150712/B312 DBDT.000401 5900 10 59000
DBDT.000402
DBDT.000403
DBDT.000404
DBDT.000405
DBDT.000406
DBDT.000407
DBDT.000408
DBDT.000409
DBDT.000410
15 Tiếng Anh 11 : / Tứ Anh (Tổng chủ biên kiêm chủ biên) ... [et al.] 428.00712/T550 DBDT.001094 15700 10 157000
DBDT.001095
DBDT.001096
DBDT.001097
DBDT.001098
DBDT.001099
DBDT.001100
DBDT.001101
DBDT.001102
DBDT.001103
16 Tiếng anh 12 nâng cao : / Tứ Anh (tổng chủ biên) ... [et al.] 428.00712/T550 DBDT.000345 14700 10 147000
DBDT.000344
DBDT.000343
DBDT.000342
DBDT.000341
DBDT.000350
DBDT.000349
DBDT.000348
DBDT.000347
DBDT.000346
17 Tiếng Anh 10 / Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên) 428.00712/V121 DBDT.000561 13700 10 137000
DBDT.000562
DBDT.000563
DBDT.000564
DBDT.000565
DBDT.000566
DBDT.000567
DBDT.000568
DBDT.000569
DBDT.000570
18 Tiếng Anh 10 / Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên) 428.00712/V121 DBDT.000271 8700 5 43500
DBDT.000272
DBDT.000273
DBDT.000274
DBDT.000275
19 Tiếng Anh 11 / Hoàng Vân Vân tổng chủ biên ... [et al.] 428.00712/V121 DBDT.000266 7600 5 38000
DBDT.000267
DBDT.000268
DBDT.000269
DBDT.000270
20 Tiếng Anh 11 / Hoàng Vân Vân tổng chủ biên ... [et al.] 428.00712/V121 DBDT.001088 14100 10 141000
DBDT.001089
DBDT.001090
DBDT.001091
DBDT.001092
DBDT.001093
DBDT.001084
DBDT.001087
DBDT.001085
DBDT.001086
21 Tiếng anh 12 / Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên) ... [et al.] 428.00712/V121 DBDT.001164 14500 10 145000
DBDT.001165
DBDT.001166
DBDT.001167
DBDT.001168
DBDT.001169
DBDT.001170
DBDT.001171
DBDT.001172
DBDT.001173
22 Bài tập tiếng Anh 10 : / Tứ Anh (Chủ biên) ... [et al.] 428.0076/T550 DBDT.001304 10900 8 87200
DBDT.001305
DBDT.001306
DBDT.001307
DBDT.001308
DBDT.001309
DBDT.001310
DBDT.001311
23 Bài tập tiếng Anh 11 nâng cao / Tứ Anh (Chủ biên) ... [et al.] 428.0076/T550 DBDT.000638 10200 10 102000
DBDT.000639
DBDT.000640
DBDT.000641
DBDT.000642
DBDT.000643
DBDT.000644
DBDT.000645
DBDT.000646
DBDT.000647
24 Bài tập tiếng Anh 10 / Hoàng Văn Vân chủ biên 428.0076/V121 DBDT.000963 7000 10 70000
DBDT.000962
DBDT.000961
DBDT.000960
DBDT.000959
DBDT.000958
DBDT.000957
DBDT.000956
DBDT.000955
DBDT.000954
25 Bài tập tiếng Anh 11 / Hoàng Văn Vân 428.0076/V121 DBDT.000654 7800 10 78000
DBDT.000655
DBDT.000656
DBDT.000657
DBDT.000658
DBDT.000659
DBDT.000660
DBDT.000661
DBDT.000662
DBDT.000663
26 Bài tập tiếng Anh 12 / Hoàng Văn Vân ( chủ biên ) ... [ et al. ] 428.0076/V121 DBDT.000132 8400 10 84000
DBDT.000131
DBDT.000133
DBDT.000134
DBDT.000135
DBDT.000136
DBDT.000137
DBDT.000138
DBDT.000139
DBDT.000140
27 Ngữ văn 10 / Phan Trọng Luận (Tổng chủ biên) 495.9220712/L502/T.1 DBDT.000591 8500 10 85000
DBDT.000592
DBDT.000593
DBDT.000594
DBDT.000595
DBDT.000596
DBDT.000597
DBDT.000598
DBDT.000599
DBDT.000600
28 Ngữ văn 11 / Phan Trọng Luận ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 495.9220712/L502/T.1 DBDT.000750 10300 10 103000
DBDT.000751
DBDT.000752
DBDT.000753
DBDT.000744
DBDT.000745
DBDT.000746
DBDT.000747
DBDT.000748
DBDT.000749
29 Ngữ văn 12 / Phan Trọng Luận ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 495.9220712/L502/T.1 DBDT.001114 10600 10 106000
DBDT.001115
DBDT.001116
DBDT.001117
DBDT.001118
DBDT.001119
DBDT.001120
DBDT.001121
DBDT.001122
DBDT.001123
30 Ngữ văn 10 / Phan Trọng Luận (Tổng chủ biên) 495.9220712/L502/T.2 DBDT.000571 7800 10 78000
DBDT.000572
DBDT.000573
DBDT.000574
DBDT.000575
DBDT.000576
DBDT.000577
DBDT.000578
DBDT.000579
DBDT.000580
31 Ngữ văn 11 / Phan Trọng Luận ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 495.9220712/L502/T.2 DBDT.000754 6700 10 67000
DBDT.000755
DBDT.000756
DBDT.000757
DBDT.000758
DBDT.000759
DBDT.000760
DBDT.000761
DBDT.000762
DBDT.000763
32 Ngữ văn 12 / Phan Trọng Luận ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 495.9220712/L502/T.2 DBDT.000001 10200 10 102000
DBDT.000002
DBDT.000003
DBDT.000004
DBDT.000005
DBDT.000006
DBDT.000007
DBDT.000008
DBDT.000009
DBDT.000010
33 Ngữ văn 10 nâng cao / Trần Đình Sử ... [ et al.] 495.9220712/S550/T.1 DBDT.000476 9300 10 93000
DBDT.000477
DBDT.000478
DBDT.000479
DBDT.000480
DBDT.000481
DBDT.000482
DBDT.000483
DBDT.000484
DBDT.000485
34 Ngữ văn 11 : / Trần Đình Sử ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 495.9220712/S550/T.1 DBDT.000491 10600 10 106000
DBDT.000492
DBDT.000493
DBDT.000494
DBDT.000495
DBDT.000496
DBDT.000497
DBDT.000498
DBDT.000499
DBDT.000500
35 Ngữ văn 10 nâng cao / Trần Đình Sử (tổng chủ biên) ... [et al.] 495.9220712/S550/T.2 DBDT.000241 8800 10 88000
DBDT.000242
DBDT.000243
DBDT.000244
DBDT.000245
DBDT.000246
DBDT.000247
DBDT.000248
DBDT.000249
DBDT.000250
36 Ngữ văn 11 nâng cao / Trần Đình Sử ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 495.9220712/S550/T.2 DBDT.000311 8600 10 86000
DBDT.000312
DBDT.000313
DBDT.000314
DBDT.000315
DBDT.000316
DBDT.000317
DBDT.000318
DBDT.000319
DBDT.000320
37 Bài tập Ngữ văn 10 / Phan Trọng Luận chủ biên 495.922076/L502/T.1 DBDT.000914 9300 10 93000
DBDT.000915
DBDT.000916
DBDT.000917
DBDT.000918
DBDT.000919
DBDT.000920
DBDT.000921
DBDT.000922
DBDT.000923
38 Bài tập ngữ văn 11 / Trần Đình Sử chủ biên ... [et al.] 495.922076/L502/T.1 DBDT.001034 9800 10 98000
DBDT.001035
DBDT.001036
DBDT.001037
DBDT.001038
DBDT.001039
DBDT.001040
DBDT.001041
DBDT.001042
DBDT.001043
39 Bài tập ngữ văn 12 / Phan Trọng Luận ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 495.922076/L502/T.1 DBDT.000714 9600 10 96000
DBDT.000715
DBDT.000716
DBDT.000717
DBDT.000718
DBDT.000719
DBDT.000720
DBDT.000721
DBDT.000722
DBDT.000723
40 Bài tập Ngữ văn 10 / Phan Trọng Luận chủ biên 495.922076/L502/T.2 DBDT.000913 9600 10 96000
DBDT.000904
DBDT.000905
DBDT.000906
DBDT.000907
DBDT.000908
DBDT.000909
DBDT.000910
DBDT.000911
DBDT.000912
41 Bài tập ngữ văn 11 / Phan Trọng Luận ( chủ biên ) ... [ et al. ] 495.922076/L502/T.2 DBDT.000501 6200 10 62000
DBDT.000502
DBDT.000503
DBDT.000504
DBDT.000505
DBDT.000506
DBDT.000507
DBDT.000508
DBDT.000509
DBDT.000510
42 Bài tập ngữ văn 12 / Phan Trọng Luận ( chủ biên ) ... [ et al. ] 495.922076/L502/T.2 DBDT.000704 8600 10 86000
DBDT.000705
DBDT.000706
DBDT.000707
DBDT.000708
DBDT.000709
DBDT.000710
DBDT.000711
DBDT.000712
DBDT.000713
43 Bài tập ngữ văn 10 : / Trần Đình Sử chủ biên 495.922076/S550/T.1 DBDT.001285 7200 10 72000
DBDT.001284
DBDT.001286
DBDT.001287
DBDT.001288
DBDT.001289
DBDT.001290
DBDT.001291
DBDT.001292
DBDT.001293
44 Bài tập ngữ văn 11 nâng cao / Trần Đình Sử chủ biên 495.922076/S550/T.1 DBDT.000441 7200 10 72000
DBDT.000442
DBDT.000443
DBDT.000444
DBDT.000445
DBDT.000446
DBDT.000447
DBDT.000448
DBDT.000449
DBDT.000450
45 Bài tập ngữ văn 12 : / Trần Đình Sử ( chủ biên ) ... [ et al. ] 495.922076/S550/T.1 DBDT.000081 8000 10 80000
DBDT.000082
DBDT.000083
DBDT.000084
DBDT.000085
DBDT.000086
DBDT.000087
DBDT.000088
DBDT.000089
DBDT.000090
46 Bài tập ngữ văn 10 : / Trần Đình Sử chủ biên 495.922076/S550/T.2 DBDT.001244 5100 10 51000
DBDT.001245
DBDT.001246
DBDT.001247
DBDT.001248
DBDT.001249
DBDT.001250
DBDT.001251
DBDT.001252
DBDT.001253
47 Bài tập ngữ văn 11 nâng cao / Trần Đình Sử chủ biên 495.922076/S550/T.2 DBDT.000774 6100 10 61000
DBDT.000775
DBDT.000776
DBDT.000777
DBDT.000778
DBDT.000779
DBDT.000780
DBDT.000781
DBDT.000782
DBDT.000783
48 Bài tập ngữ văn 12 : / Trần Đình Sử ( chủ biên ) ... [ et al. ] 495.922076/S550/T.2 DBDT.000071 8400 10 84000
DBDT.000072
DBDT.000073
DBDT.000074
DBDT.000075
DBDT.000076
DBDT.000077
DBDT.000078
DBDT.000079
DBDT.000080
49 Đại số 10 / Trần Văn Hạo ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 512.00712/H108 DBDT.000371 8400 10 84000
DBDT.000372
DBDT.000373
DBDT.000374
DBDT.000375
DBDT.000376
DBDT.000377
DBDT.000378
DBDT.000379
DBDT.000380
50 Đại số 10 : / Trần Văn Hạo ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 512.00712/H108 DBDT.001004 11000 10 110000
DBDT.001005
DBDT.001006
DBDT.001007
DBDT.001008
DBDT.001009
DBDT.001010
DBDT.001011
DBDT.001012
DBDT.001013
51 Đại số 10 : / Trần Văn Hạo ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 512.00712/H108 DBDT.000531 10800 5 54000
DBDT.000532
DBDT.000533
DBDT.000534
DBDT.000535
52 Bài tập đại số 10 / Vũ Tuấn  chủ biên ... [et al.] 512.0076/T502 DBDT.000631 14900 7 104300
DBDT.000632
DBDT.000633
DBDT.000634
DBDT.000635
DBDT.000636
DBDT.000637
53 Bài tập đại số 10 nâng cao / Nguyễn Huy Đoan chủ biên 512.0076/Đ406 DBDT.000111 14600 10 146000
DBDT.000112
DBDT.000113
DBDT.000114
DBDT.000115
DBDT.000116
DBDT.000117
DBDT.000118
DBDT.000119
DBDT.000120
54 Giải tích 12 : / Trần Văn Hạo ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 515.0712/H108 DBDT.001074 7800 10 78000
DBDT.001075
DBDT.001076
DBDT.001077
DBDT.001078
DBDT.001079
DBDT.001080
DBDT.001081
DBDT.001082
DBDT.001083
55 Đại số và Giải tích 11 / Trần Văn Hạo chủ biên ... [et al.] 515.0712/H108 DBDT.000295 9200 5 46000
DBDT.000294
DBDT.000293
DBDT.000292
DBDT.000291
56 Đại số và giải tích 11 / Trần Văn Hạo tổng chủ biên ... [et al.] 515.0712/H108 DBDT.000834 9300 10 93000
DBDT.000835
DBDT.000836
DBDT.000837
DBDT.000838
DBDT.000839
DBDT.000840
DBDT.000841
DBDT.000842
DBDT.000843
57 Giải tích 12 nâng cao / Đoàn Quỳnh ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 515.0712/Qu609 DBDT.000854 10800 10 108000
DBDT.000855
DBDT.000856
DBDT.000857
DBDT.000858
DBDT.000859
DBDT.000860
DBDT.000861
DBDT.000862
DBDT.000863
58 Đại số và Giải tích 11 : / Đoàn Quỳnh (tổng chủ biên) ... [et al.] 515.0712/Qu609 DBDT.000694 11000 10 110000
DBDT.000695
DBDT.000696
DBDT.000697
DBDT.000698
DBDT.000699
DBDT.000700
DBDT.000701
DBDT.000702
DBDT.000703
59 Bài tập giải tích 12 / Vũ Tuấn (Chủ biên) 515.076/T502 DBDT.000101 15800 10 158000
DBDT.000102
DBDT.000103
DBDT.000104
DBDT.000105
DBDT.000106
DBDT.000107
DBDT.000108
DBDT.000110
DBDT.000109
60 Bài tập Đại số và Giải tích 11 / Vũ Tuấn (Chủ biên) 515.076/T502 DBDT.000648 15800 6 94800
DBDT.000649
DBDT.000650
DBDT.000651
DBDT.000652
DBDT.000653
61 Bài tập giải tích 12 : / Nguyễn Huy Đoan ( chủ biên ) ... [ et al. ] 515.076/Đ406 DBDT.001052 12700 10 127000
DBDT.001053
DBDT.001051
DBDT.001050
DBDT.001049
DBDT.001048
DBDT.001047
DBDT.001046
DBDT.001045
DBDT.001044
62 Bài tập đại số và giải tích 11 : / Nguyễn Huy Đoan chủ biên 515.076/Đ406 DBDT.000734 12500 10 125000
DBDT.000735
DBDT.000736
DBDT.000737
DBDT.000738
DBDT.000739
DBDT.000740
DBDT.000741
DBDT.000742
DBDT.000743
63 Hình Học 10 / Trần Văn Hạo (Tổng chủ biên) ... [et al.] 516.00712/H108 DBDT.000664 5500 10 55000
DBDT.000665
DBDT.000666
DBDT.000667
DBDT.000668
DBDT.000669
DBDT.000670
DBDT.000671
DBDT.000672
DBDT.000673
64 Hình Học 10 / Trần Văn Hạo (Tổng chủ biên) ... [et al.] 516.00712/H108 DBDT.000556 7700 5 38500
DBDT.000557
DBDT.000558
DBDT.000559
DBDT.000560
65 Hình Học 11 / Trần Văn Hạo (Tổng chủ biên) ... [et al.] 516.00712/H108 DBDT.001325 6100 5 30500
DBDT.001326
DBDT.001327
DBDT.001328
DBDT.001329
66 Hình học 11 / Trần Văn Hạo (Tổng Chủ biên) ... [et. al.] 516.00712/H108 DBDT.000472 6900 10 69000
DBDT.000466
DBDT.000467
DBDT.000468
DBDT.000469
DBDT.000470
DBDT.000471
DBDT.000474
DBDT.000475
DBDT.000473
67 Hình học 12 / Trần Văn Hạo (Tổng chủ biên ) ... [et al.] 516.00712/H108 DBDT.001184 5900 10 59000
DBDT.001185
DBDT.001186
DBDT.001187
DBDT.001188
DBDT.001189
DBDT.001190
DBDT.001191
DBDT.001192
DBDT.001193
68 Hình học 12 / Trần Văn Hạo (Tổng chủ biên ) ... [et al.] 516.00712/H108 DBDT.000421 4600 5 23000
DBDT.000422
DBDT.000423
DBDT.000424
DBDT.000425
69 Hình học 10 : / Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Văn Như Cương (Chủ biên) 516.00712/Qu609 DBDT.001014 6600 10 66000
DBDT.001015
DBDT.001016
DBDT.001017
DBDT.001018
DBDT.001019
DBDT.001020
DBDT.001021
DBDT.001022
DBDT.001023
70 Hình học 11 : / Đoàn Quỳnh (Tổng Chủ biên) ... [et. al.] 516.00712/Qu609 DBDT.000684 6600 10 66000
DBDT.000685
DBDT.000686
DBDT.000687
DBDT.000688
DBDT.000689
DBDT.000690
DBDT.000691
DBDT.000692
DBDT.000693
71 Hình học 12 : / Đoàn Quỳnh ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 516.00712/Qu609 DBDT.000874 6900 10 69000
DBDT.000875
DBDT.000876
DBDT.000877
DBDT.000878
DBDT.000879
DBDT.000880
DBDT.000881
DBDT.000882
DBDT.000883
72 Bài tập hình học 10 nâng cao
/ Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam
516.0076/C561 DBDT.000039 8800 10 88000
DBDT.000040
DBDT.000031
DBDT.000032
DBDT.000033
DBDT.000034
DBDT.000035
DBDT.000036
DBDT.000037
DBDT.000038
73 Bài tập hình học 11 nâng cao
/ Văn Như Cương chủ biên, Phạm Khắc Ban, Tạ Mân
516.0076/C561 DBDT.000764 13400 10 134000
DBDT.000765
DBDT.000766
DBDT.000767
DBDT.000768
DBDT.000769
DBDT.000770
DBDT.000771
DBDT.000772
DBDT.000773
74 Bài tập hình học 12 nâng cao / Văn Như Cương (chủ biên ) ... [et al.] 516.0076/C561 DBDT.000456 13900 10 139000
DBDT.000457
DBDT.000458
DBDT.000459
DBDT.000460
DBDT.000461
DBDT.000462
DBDT.000463
DBDT.000464
DBDT.000465
75 Bài tập Hình học 11
/ Nguyễn Mộng Hy (Chủ biên), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thành
516.0076/H600 DBDT.000815 14000 10 140000
DBDT.000814
DBDT.000816
DBDT.000817
DBDT.000818
DBDT.000819
DBDT.000820
DBDT.000821
DBDT.000822
DBDT.000823
76 Bài tập hình học 10 / Nguyễn Mộng Hy chủ biên ... [et al.] 516.0076/H600 DBDT.001134 14000 10 140000
DBDT.001135
DBDT.001136
DBDT.001137
DBDT.001138
DBDT.001139
DBDT.001140
DBDT.001141
DBDT.001142
DBDT.001143
77 Bài tập hình học 12 / Nguyễn Mộng Hy (Chủ biên), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên 516.0076/H600 DBDT.000141 11600 10 116000
DBDT.000142
DBDT.000143
DBDT.000144
DBDT.000145
DBDT.000146
DBDT.000147
DBDT.000148
DBDT.000149
DBDT.000150
78 Vật lí 10 / Lương Duyên Bình (Tổng chủ biên) 530.0712/B312 DBDT.000547 9600 5 48000
DBDT.000548
DBDT.000549
DBDT.000550
DBDT.000546
79 Vật lí 10 / Lương Duyên Bình (Tổng chủ biên) 530.0712/B312 DBDT.001687 13400 10 134000
DBDT.001686
DBDT.001685
DBDT.001684
DBDT.001683
DBDT.001672
DBDT.001671
DBDT.001670
DBDT.001669
DBDT.001668
80 Vật lí 12 : / Lương Duyên Bình ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 530.0712/B312 DBDT.001124 13400 10 134000
DBDT.001125
DBDT.001126
DBDT.001127
DBDT.001128
DBDT.001129
DBDT.001130
DBDT.001131
DBDT.001132
DBDT.001133
81 Vật lý 11 / Lương Duyên Bình ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 530.0712/B312 DBDT.000329 10300 5 51500
DBDT.000330
DBDT.000328
DBDT.000327
DBDT.000326
82 Vật lý 11 / Lương Duyên Bình ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 530.0712/B312 DBDT.000844 13500 10 135000
DBDT.000845
DBDT.000846
DBDT.000847
DBDT.000848
DBDT.000849
DBDT.000850
DBDT.000851
DBDT.000852
DBDT.000853
83 Vật lí 10 : / Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên) ... [et al.] 530.0712/Kh452 DBDT.000984 18700 10 187000
DBDT.000985
DBDT.000986
DBDT.000987
DBDT.000988
DBDT.000989
DBDT.000990
DBDT.000991
DBDT.000992
DBDT.000993
84 Vật lí 11 nâng cao / Nguyễn Thế Khôi (tổng chủ biên) ... [et al.] 530.0712/Kh452 DBDT.000231 16600 10 166000
DBDT.000232
DBDT.000233
DBDT.000234
DBDT.000235
DBDT.000236
DBDT.000237
DBDT.000238
DBDT.000239
DBDT.000240
85 Vật lí 12 : / Nguyễn Thế Khôi ... [et al.] 530.0712/Kh452 DBDT.000864 18500 10 185000
DBDT.000865
DBDT.000866
DBDT.000867
DBDT.000868
DBDT.000869
DBDT.000870
DBDT.000871
DBDT.000872
DBDT.000873
86 Bài tập vật lí 10 / Lương Duyên Bình chủ biên ... [et al.] 530.076/B312 DBDT.000944 13700 10 137000
DBDT.000945
DBDT.000946
DBDT.000947
DBDT.000948
DBDT.000949
DBDT.000950
DBDT.000951
DBDT.000952
DBDT.000953
87 Bài tập vật lí 11 / Lương Duyên Bình, Vũ Quang (đồng chủ biên) 530.076/B312 DBDT.000784 12300 10 123000
DBDT.000785
DBDT.000786
DBDT.000787
DBDT.000788
DBDT.000789
DBDT.000790
DBDT.000791
DBDT.000792
DBDT.000793
88 Bài tập vật lí 12 nâng cao / Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (Đồng chủ biên) 530.076/Kh452 DBDT.000021 7600 10 76000
DBDT.000022
DBDT.000023
DBDT.000024
DBDT.000025
DBDT.000026
DBDT.000027
DBDT.000028
DBDT.000029
DBDT.000030
89 Bài tập vật lí 12 / Vũ Quang chủ biên ... [et al.] 530.076/Qu106 DBDT.001294 13500 10 135000
DBDT.001295
DBDT.001296
DBDT.001297
DBDT.001298
DBDT.001299
DBDT.001300
DBDT.001301
DBDT.001302
DBDT.001303
90 Bài tập Vật lí 10 : / Lê Trọng Tường chủ biên ... [et al.] 530.076/T561 DBDT.001234 9600 10 96000
DBDT.001235
DBDT.001236
DBDT.001237
DBDT.001238
DBDT.001239
DBDT.001240
DBDT.001241
DBDT.001242
DBDT.001243
91 Hóa học 10 : / Lê Xuân Trọng (Chủ biên) ... [et al.] 540.712/Tr431 DBDT.000983 15800 10 158000
DBDT.000974
DBDT.000975
DBDT.000976
DBDT.000977
DBDT.000978
DBDT.000979
DBDT.000980
DBDT.000981
DBDT.000982
92 Hóa học 11 : / Lê Xuân Trọng Tổng chủ biên ... [et al.] 540.712/Tr431 DBDT.001032 19000 10 190000
DBDT.001033
DBDT.001028
DBDT.001029
DBDT.001030
DBDT.001024
DBDT.001025
DBDT.001026
DBDT.001027
DBDT.001031
93 Hóa học 12 nâng cao / Lê Xuân Trọng ( tổng chủ biên kiêm chủ biên ) ... [ et al. ] 540.712/Tr431 DBDT.000091 19400 10 194000
DBDT.000092
DBDT.000093
DBDT.000094
DBDT.000095
DBDT.000096
DBDT.000097
DBDT.000098
DBDT.000099
DBDT.000100
94 Hóa học 10 / Nguyễn Xuân Trường Tổng chủ biên ... [et al.] 540.712/Tr561 DBDT.000612 12800 10 128000
DBDT.000611
DBDT.000613
DBDT.000614
DBDT.000615
DBDT.000616
DBDT.000617
DBDT.000618
DBDT.000619
DBDT.000620
95 Hóa học 10 / Nguyễn Xuân Trường Tổng chủ biên ... [et al.] 540.712/Tr561 DBDT.001330 9600 5 48000
DBDT.001331
DBDT.001332
DBDT.001333
DBDT.001334
96 Hóa học 11 / Nguyễn Xuân Trường Tổng chủ biên ... [et al.] 540.712/Tr561 DBDT.001195 16200 10 162000
DBDT.001196
DBDT.001197
DBDT.001198
DBDT.001199
DBDT.001200
DBDT.001201
DBDT.001202
DBDT.001194
DBDT.001203
97 Hóa học 11 / Nguyễn Xuân Trường Tổng chủ biên ... [et al.] 540.712/Tr561 DBDT.000335 11000 5 55000
DBDT.000333
DBDT.000332
DBDT.000334
DBDT.000331
98 Hóa học 12 / Nguyễn Xuân Trường Tổng chủ biên ... [et al.] 540.712/Tr561 DBDT.001214 15200 10 152000
DBDT.001215
DBDT.001216
DBDT.001217
DBDT.001218
DBDT.001219
DBDT.001220
DBDT.001221
DBDT.001222
DBDT.001223
99 Bài tập Hóa học 10 : / Lê Xuân Trọng chủ biên, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long 540.76/Tr431 DBDT.000935 9200 10 92000
DBDT.000936
DBDT.000937
DBDT.000938
DBDT.000939
DBDT.000940
DBDT.000941
DBDT.000942
DBDT.000943
DBDT.000934
100 Bài tập Hóa học 11 / Lê Xuân Trọng (Chủ biên) 540.76/Tr431 DBDT.000724 10900 10 109000
DBDT.000725
DBDT.000726
DBDT.000727
DBDT.000728
DBDT.000729
DBDT.000730
DBDT.000731
DBDT.000732
DBDT.000733
101 Bài tập hóa học 12 nâng cao / Lê Xuân Trọng chủ biên 540.76/Tr431 DBDT.000041 11000 10 110000
DBDT.000050
DBDT.000048
DBDT.000049
DBDT.000042
DBDT.000043
DBDT.000044
DBDT.000045
DBDT.000046
DBDT.000047
102 Bài tập Hóa học 11 / Nguyễn Xuân Trường (Chủ biên) 540.76/Tr561 DBDT.000794 13300 10 133000
DBDT.000795
DBDT.000796
DBDT.000797
DBDT.000798
DBDT.000799
DBDT.000800
DBDT.000801
DBDT.000802
DBDT.000803
103 Bài tập hóa học 10 / Nguyễn Xuân Trường Tổng chủ biên ... [et al.] 540.76/Tr561 DBDT.000964 11900 10 119000
DBDT.000965
DBDT.000966
DBDT.000967
DBDT.000968
DBDT.000969
DBDT.000970
DBDT.000971
DBDT.000972
DBDT.000973
104 Bài tập hóa học 12
/ Nguyễn Xuân Trường(chủ biên), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan
540.76/Tr561 DBDT.000121 13700 10 137000
DBDT.000122
DBDT.000123
DBDT.000124
DBDT.000125
DBDT.000126
DBDT.000127
DBDT.000128
DBDT.000129
DBDT.000130
105 Bài tập Sinh học 10 : / Nguyễn Như Hiền chủ biên, Dương Minh Lam 570.712/H305 DBDT.001254 8400 10 84000
DBDT.001255
DBDT.001256
DBDT.001257
DBDT.001258
DBDT.001259
DBDT.001260
DBDT.001261
DBDT.001262
DBDT.001263
106 Sinh học 10 : / Vũ Văn Vụ (tổng chủ biên) ... [et al.] 570.712/V500 DBDT.000994 12000 10 120000
DBDT.000995
DBDT.000996
DBDT.000997
DBDT.000998
DBDT.000999
DBDT.001000
DBDT.001001
DBDT.001002
DBDT.001003
107 Sinh học 11 : / Vũ Văn Vụ ... [et al.] 570.712/V500 DBDT.001144 13700 10 137000
DBDT.001145
DBDT.001146
DBDT.001147
DBDT.001148
DBDT.001149
DBDT.001150
DBDT.001151
DBDT.001152
DBDT.001153
108 Sinh học 12 : / Vũ Văn Vụ (tổng chủ biên) ... [et al.] 570.712/V500 DBDT.000884 19400 10 194000
DBDT.000885
DBDT.000886
DBDT.000887
DBDT.000888
DBDT.000889
DBDT.000890
DBDT.000891
DBDT.000892
DBDT.000893
109 Sinh học 10 / Nguyễn Thành Đạt ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 570.712/Đ110 DBDT.000623 10000 10 100000
DBDT.000624
DBDT.000625
DBDT.000626
DBDT.000627
DBDT.000628
DBDT.000629
DBDT.000621
DBDT.000622
DBDT.000630
110 Sinh học 10 / Nguyễn Thành Đạt ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 570.712/Đ110 DBDT.000541 6600 5 33000
DBDT.000542
DBDT.000543
DBDT.000544
DBDT.000545
111 Sinh học 11 / Nguyễn Thành Đạt ... [et al.] 570.712/Đ110 DBDT.000824 13800 10 138000
DBDT.000825
DBDT.000826
DBDT.000827
DBDT.000828
DBDT.000829
DBDT.000830
DBDT.000831
DBDT.000832
DBDT.000833
112 Sinh học 11 :
/ Nguyễn Thành Đạt tổng chủ biên, Lê ĐÌnh Tuấn chủ biên, Nguyễn Như Khanh
570.712/Đ110 DBDT.000282 8000 5 40000
DBDT.000283
DBDT.000284
DBDT.000285
DBDT.000281
113 Sinh học 12 / Nguyễn Thành Đạt ... [et al.] (Tổng chủ biên) 570.712/Đ110 DBDT.000051 16000 10 160000
DBDT.000052
DBDT.000053
DBDT.000054
DBDT.000055
DBDT.000056
DBDT.000057
DBDT.000058
DBDT.000059
DBDT.000060
114 Sinh học 12 / Nguyễn Thành Đạt ... [et al.] (Tổng chủ biên) 570.712/Đ110 DBDT.000426 10600 5 53000
DBDT.000427
DBDT.000428
DBDT.000429
DBDT.000430
115 Bài tập sinh học 11 / Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên 570.76/H556 DBDT.000201 6500 10 65000
DBDT.000202
DBDT.000203
DBDT.000204
DBDT.000205
DBDT.000206
DBDT.000207
DBDT.000208
DBDT.000209
DBDT.000210
116 Bài tập sinh học 10 / Phạm Văn Ty chủ biên, Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên 570.76/T600 DBDT.000151 12600 10 126000
DBDT.000152
DBDT.000153
DBDT.000154
DBDT.000155
DBDT.000156
DBDT.000157
DBDT.000158
DBDT.000159
DBDT.000160
117 Bài tập sinh học 11 : / Vũ Văn Vụ, chủ biên, Trần Ngọc Danh 570.76/V500 DBDT.000805 9600 10 96000
DBDT.000806
DBDT.000807
DBDT.000808
DBDT.000809
DBDT.000810
DBDT.000811
DBDT.000812
DBDT.000813
DBDT.000804
118 Công nghệ 10 : / Nguyễn Văn Khôi ( chủ biên ) ... [ et al. ] 620.00712/Kh452 DBDT.000581 13800 10 138000
DBDT.000582
DBDT.000583
DBDT.000584
DBDT.000585
DBDT.000586
DBDT.000587
DBDT.000588
DBDT.000589
DBDT.000590
119 Công nghệ 10 : / Nguyễn Văn Khôi ( chủ biên ) ... [ et al. ] 620.00712/Kh452 DBDT.000551 6600 5 33000
DBDT.000552
DBDT.000553
DBDT.000554
DBDT.000555
120 Công nghệ 11 : / Nguyễn Văn Khôi ( chủ biên ) ... [ et al. ] 620.00712/Kh452 DBDT.001054 12300 10 123000
DBDT.001055
DBDT.001056
DBDT.001057
DBDT.001058
DBDT.001059
DBDT.001060
DBDT.001061
DBDT.001062
DBDT.001063
121 Công nghệ 11 : / Nguyễn Văn Khôi ( chủ biên ) ... [ et al. ] 620.00712/Kh452 DBDT.000286 6000 5 30000
DBDT.000287
DBDT.000288
DBDT.000289
DBDT.000290
122 Công nghệ 12 / Nguyễn Văn Khôi ( chủ biên ) ... [ et al. ] 620.00712/Kh452 DBDT.001064 9200 10 92000
DBDT.001065
DBDT.001066
DBDT.001067
DBDT.001068
DBDT.001069
DBDT.001070
DBDT.001071
DBDT.001072
DBDT.001073
123 Công nghệ 12 : / Nguyễn Văn Khôi ( chủ biên ) ... [ et al. ] 620.00712/Kh452 DBDT.000526 7000 5 35000
DBDT.000527
DBDT.000528
DBDT.000529
DBDT.000530
124 Thể dục 11 / Vũ Dức Thu (Tổng chủ biên) ... [et al.] 796.0712/Th500 DBDT.000300 9900 5 49500
DBDT.000299
DBDT.000298
DBDT.000297
DBDT.000296
125 Thể dục 12 / Vũ Dức Thu (Tổng chủ biên) ... [et al.] 796.0712/Th500 DBDT.000486 10200 5 51000
DBDT.000487
DBDT.000488
DBDT.000489
DBDT.000490
126 Bài tập lịch sử 11 : / Phan Ngọc Liên ... [et al.] chủ biên 907.12/L305 DBDT.000431 9800 10 98000
DBDT.000432
DBDT.000433
DBDT.000437
DBDT.000438
DBDT.000439
DBDT.000440
DBDT.000435
DBDT.000434
DBDT.000436
127 Lịch sử 10 / Phan Ngọc Liên ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 907.12/L305 DBDT.000251 9200 5 46000
DBDT.000252
DBDT.000253
DBDT.000254
DBDT.000255
128 Lịch sử 10 / Phan Ngọc Liên ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 907.12/L305 DBDT.001696 12000 10 120000
DBDT.001695
DBDT.001694
DBDT.001693
DBDT.001692
DBDT.001691
DBDT.001690
DBDT.001688
DBDT.001698
DBDT.001697
129 Lịch sử 11 / Phan Ngọc Liên ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 907.12/L305 DBDT.000260 8600 5 43000
DBDT.000256
DBDT.000257
DBDT.000258
DBDT.000259
130 Lịch sử 11 / Phan Ngọc Liên ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 907.12/L305 DBDT.001318 13400 7 93800
DBDT.001312
DBDT.001313
DBDT.001314
DBDT.001315
DBDT.001316
DBDT.001317
131 Lịch sử 11 / Phan Ngọc Liên, Nguyễn Ngọc Cơ (Chủ biên) 907.12/L305 DBDT.000388 9400 10 94000
DBDT.000387
DBDT.000389
DBDT.000390
DBDT.000381
DBDT.000382
DBDT.000383
DBDT.000384
DBDT.000385
DBDT.000386
132 Lịch sử 12 : / Phan Ngọc Liên ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 907.12/L305 DBDT.000411 12800 5 64000
DBDT.000412
DBDT.000413
DBDT.000414
DBDT.000415
133 Lịch sử 12 : / Phan Ngọc Liên ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 907.12/L305 DBDT.001174 12800 10 128000
DBDT.001175
DBDT.001176
DBDT.001177
DBDT.001178
DBDT.001179
DBDT.001180
DBDT.001181
DBDT.001182
DBDT.001183
134 Lịch sử 12 : / Phan Ngọc Liên ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ] 907.12/L305 DBDT.000894 14400 10 144000
DBDT.000895
DBDT.000896
DBDT.000897
DBDT.000898
DBDT.000899
DBDT.000900
DBDT.000901
DBDT.000902
DBDT.000903
135 Bài tập lịch sử 12 / Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Ánh Tuyết 907.12/Qu250 DBDT.000221 9800 10 98000
DBDT.000222
DBDT.000223
DBDT.000224
DBDT.000225
DBDT.000226
DBDT.000227
DBDT.000228
DBDT.000229
DBDT.000230
136 Bài tập lịch sử 10 / Trịnh Đình Tùng (Chủ biên), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ 907.12/T513 DBDT.000161 10900 10 109000
DBDT.000162
DBDT.000163
DBDT.000164
DBDT.000165
DBDT.000166
DBDT.000167
DBDT.000168
DBDT.000169
DBDT.000170
137 Bài tập lịch sử 11 / Trịnh Đình Tùng (Chủ biên) 907.12/T513 DBDT.000391 9300 10 93000
DBDT.000392
DBDT.000393
DBDT.000394
DBDT.000395
DBDT.000396
DBDT.000397
DBDT.000398
DBDT.000399
DBDT.000400
138 Bài tập lịch sử 10 : / Nghiêm Đình Vy chủ biên ... [et al.] 907.12/V600 DBDT.001273 9000 10 90000
DBDT.001264
DBDT.001265
DBDT.001266
DBDT.001267
DBDT.001268
DBDT.001269
DBDT.001270
DBDT.001271
DBDT.001272
139 Bài tập lịch sử 12 nâng cao / Trần Bá Đệ chủ biên 907.12/Đ250 DBDT.000011 11000 10 110000
DBDT.000012
DBDT.000013
DBDT.000014
DBDT.000015
DBDT.000016
DBDT.000017
DBDT.000018
DBDT.000019
DBDT.000020
140 Địa lí 10 / Lê Thông tổng chủ biên ... [et al.] 910.712/Th455 DBDT.000524 9200 5 46000
DBDT.000525
DBDT.000521
DBDT.000522
DBDT.000523
141 Địa lí 10 / Lê Thông tổng chủ biên ... [et al.] 910.712/Th455 DBDT.001682 12300 10 123000
DBDT.001681
DBDT.001680
DBDT.001679
DBDT.001678
DBDT.001677
DBDT.001676
DBDT.001675
DBDT.001674
DBDT.001673
142 Địa lí 11 / Lê Thông (Tổng chủ biên) 910.712/Th455 DBDT.000211 8900 10 89000
DBDT.000220
DBDT.000219
DBDT.000218
DBDT.000217
DBDT.000216
DBDT.000215
DBDT.000214
DBDT.000212
DBDT.000213
143 Địa lí 11 / Lê Thông tổng chủ biên ... [ et al.] 910.712/Th455 DBDT.000265 8300 5 41500
DBDT.000264
DBDT.000262
DBDT.000263
DBDT.000261
144 Địa lí 11 : / Lê Thông tổng chủ biên ... [et al.] 910.712/Th455 DBDT.001319 11300 6 67800
DBDT.001320
DBDT.001321
DBDT.001322
DBDT.001323
DBDT.001324
145 Địa lí 12 / Lê Thông tổng chủ biên ... [et al.] 910.712/Th455 DBDT.000416 10700 5 53500
DBDT.000417
DBDT.000418
DBDT.000419
DBDT.000420
146 Địa lí 12 / Lê Thông tổng chủ biên ... [et al.] 910.712/Th455 DBDT.001105 14800 10 148000
DBDT.001106
DBDT.001107
DBDT.001108
DBDT.001109
DBDT.001110
DBDT.001111
DBDT.001112
DBDT.001113
DBDT.001104
147 Địa lí 12 : / Lê Thông (Tổng chủ biên) 910.712/Th455 DBDT.001224 15600 10 156000
DBDT.001225
DBDT.001226
DBDT.001227
DBDT.001228
DBDT.001229
DBDT.001230
DBDT.001231
DBDT.001232
DBDT.001233
148 Bài tập địa lí 10 / Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt 910.76/S203 DBDT.000171 7900 10 79000
DBDT.000172
DBDT.000173
DBDT.000174
DBDT.000175
DBDT.000176
DBDT.000177
DBDT.000178
DBDT.000179
DBDT.000180
149 Bài tập địa lí 10 : / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt 910.76/T507 DBDT.000925 8500 10 85000
DBDT.000924
DBDT.000926
DBDT.000927
DBDT.000928
DBDT.000929
DBDT.000930
DBDT.000931
DBDT.000932
DBDT.000933
150 Bài tập địa lí 11 nâng cao / Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt 910.76/Th455 DBDT.000301 8200 10 82000
DBDT.000302
DBDT.000303
DBDT.000304
DBDT.000305
DBDT.000306
DBDT.000307
DBDT.000308
DBDT.000309
DBDT.000310
151 Bài tập địa lí 12 / Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt 910.76/Th455 DBDT.000191 10000 10 100000
DBDT.000192
DBDT.000193
DBDT.000194
DBDT.000195
DBDT.000196
DBDT.000197
DBDT.000198
DBDT.000199
DBDT.000200
152 Bài tập địa lí 12 : / Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt 910.76/Th455 DBDT.001154 12700 10 127000
DBDT.001155
DBDT.001156
DBDT.001157
DBDT.001158
DBDT.001159
DBDT.001160
DBDT.001161
DBDT.001162
DBDT.001163
153 Bài tập địa lí 11 / Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt 910.76/V500 DBDT.000674 6500 10 65000
DBDT.000675
DBDT.000676
DBDT.000677
DBDT.000678
DBDT.000679
DBDT.000680
DBDT.000681
DBDT.000682
DBDT.000683

Danh mục 2:

 
STT Nhan đề Phân Loại Số ĐKCB Đơn giá Số lượng Thành tiền
1 Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 11
/ Quách Tất Kiên (chủ biên), Đỗ Đức Đông
005.0712/K305 DBDT.001389 30300 5 151500
DBDT.001388
DBDT.001387
DBDT.001386
DBDT.001385
2 Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học 10 / Hồ Sĩ Đàm (Chủ biên) 005.0712/Đ104 DBDT.001581 17500 5 87500
DBDT.001580
DBDT.001579
DBDT.001578
DBDT.001577
3 Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học 11 / Hồ Sĩ Đàm (Chủ biên) 005.0712/Đ104 DBDT.001576 17500 5 87500
DBDT.001575
DBDT.001574
DBDT.001573
DBDT.001572
4 Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học 12 / Hồ Sĩ Đàm (Chủ biên) 005.0712/Đ104 DBDT.001571 18000 5 90000
DBDT.001570
DBDT.001569
DBDT.001568
DBDT.001567
5 Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn giáo dục công dân trung học phổ thông
/ Nguyễn Hữu Khải chủ biên
370.1150712/Kh103 DBDT.001487 19200 5 96000
DBDT.001486
DBDT.001485
DBDT.001484
DBDT.001483
6 Mosaic 1 : / Meredith Pike-Baky, Laurie Blass 428.0071/M894p DBDT.001627 75000 3 225000
DBDT.001626
DBDT.001625
7 Tự luyện Olympic tiếng Anh 12 / Đặng Hiệp Giang, Hoàng Phương Quỳnh 428.00712/Gi106/T.1 DBDT.001586 10000 5 50000
DBDT.001585
DBDT.001584
DBDT.001583
DBDT.001582
8 Tự luyện Olympic tiếng Anh 12 / Đặng Hiệp Giang, Hoàng Phương Quỳnh 428.00712/Gi106/T.2 DBDT.001614 14000 5 70000
DBDT.001590
DBDT.001589
DBDT.001588
DBDT.001587
9 Sổ tay kiến thức tiếng Anh trung học phổ thông / Đỗ Tuấn Minh chủ biên 428.00712/M312 DBDT.001657 23000 5 115000
DBDT.001656
DBDT.001655
DBDT.001654
DBDT.001653
10 Dạy - Học văn học nước ngoài ngữ văn 10 : / Lê Huy Bắc 495.9220712/B113 DBDT.001541 31500 4 126000
DBDT.001540
DBDT.001539
DBDT.001538
11 Dạy - Học văn học nước ngoài ngữ văn 12 : / Lê Huy Bắc 495.9220712/B113 DBDT.001546 30000 5 150000
DBDT.001545
DBDT.001544
DBDT.001543
DBDT.001542
12 Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh Đại học,
Cao đẳng môn ngữ văn : / Nguyễn Thanh Bình, Ngô Văn Tuần
495.9220712/B312 DBDT.001374 20000 5 100000
DBDT.001373
DBDT.001372
DBDT.001371
DBDT.001370
13 Thiết kế dạy học văn bản ngữ văn 12 nâng cao / Chu Thị Hảo 495.9220712/H108 DBDT.001379 37500 5 187500
DBDT.001378
DBDT.001377
DBDT.001376
DBDT.001375
14 Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức THPT môn ngữ văn
/ Nguyễn Duy Kha (chủ biên), Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần
495.9220712/Kh100 DBDT.001615 47000 1 47000
15 Giải toán đại số và lượng giác 11 : / Võ Anh Dũng (tổng chủ biên), Trần Đức Huyên (chủ biên) 512.13/D513 DBDT.001348 33000 5 165000
DBDT.001347
DBDT.001346
DBDT.001345
DBDT.001349
16 Giải toán đại số và lượng giác 11 : / Võ Anh Dũng (tổng chủ biên), Trần Đức Huyên (chủ biên) 512.13/D513 DBDT.001408 33000 4 132000
DBDT.001407
DBDT.001406
DBDT.001405
17 Giải toán đại số 10 : / Võ Anh Dũng (tổng chủ biên), Trần Đức Huyên (chủ biên) 512/D513 DBDT.001473 37000 5 185000
DBDT.001472
DBDT.001471
DBDT.001470
DBDT.001469
18 Các dạng toán và phương pháp giải đại số và giải tích 11 / Nguyễn Hữu Ngọc 515.0712/Ng419 DBDT.001556 37000 5 185000
DBDT.001555
DBDT.001554
DBDT.001553
DBDT.001552
19 Tài liệu chuyên toán đại số và giải tích 11 / Đoàn Quỳnh chủ biên 515.0712/Qu609 DBDT.001561 52000 5 260000
DBDT.001560
DBDT.001559
DBDT.001558
DBDT.001557
20 Củng cố kiến thức & bài tập thực hành đại số giải tích 11 / An Văn Đính ...[et al.] 515.076/C513 DBDT.001394 24500 5 122500
DBDT.001393
DBDT.001392
DBDT.001391
DBDT.001390
21 Trắc nghiệm toán theo chuyên đề khảo sát hàm số / Nguyễn Phú Lộc 515.076/L451 DBDT.001632 12500 5 62500
DBDT.001631
DBDT.001630
DBDT.001629
DBDT.001628
22 Tài liệu chuyên toán bài tập giải tích 12 / Đoàn Quỳnh chủ biên 515.076/Qu609 DBDT.001404 60000 5 300000
DBDT.001403
DBDT.001402
DBDT.001401
DBDT.001400
23 Tài liệu chuyên toán bài tập đại số và giải tích 11 / Đoàn Quỳnh chủ biên 515.076/Qu609 DBDT.001497 40500 5 202500
DBDT.001496
DBDT.001495
DBDT.001494
DBDT.001493
24 Giải toán giải tích 11 : / Võ Anh Dũng (tổng chủ biên), Trần Đức Huyên (chủ biên) 515/D513 DBDT.001566 45000 5 225000
DBDT.001565
DBDT.001564
DBDT.001563
DBDT.001562
25 Bài tập hình học 10 nâng cao / Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam 516.0076/C561 DBDT.001359 16600 5 83000
DBDT.001358
DBDT.001357
DBDT.001356
DBDT.001355
26 Tài liệu chuyên toán bài tập hình học 11 / Đoàn Quỳnh chủ biên 516.0076/Qu609 DBDT.001424 42000 5 210000
DBDT.001425
DBDT.001426
DBDT.001427
DBDT.001428
27 Tài liệu chuyên toán bài tập hình học 12 / Đoàn Quỳnh chủ biên 516.0076/Qu609 DBDT.001399 52000 5 260000
DBDT.001398
DBDT.001397
DBDT.001396
DBDT.001395
28 Lượng giác / Phan Huy Khải 516.24/Kh103 DBDT.001463 31000 5 155000
DBDT.001462
DBDT.001461
DBDT.001460
DBDT.001459
29 Giải toán hình học 10 : / Võ Anh Dũng (tổng chủ biên), Trần Đức Huyên (chủ biên) 516/D513 DBDT.001364 34000 5 170000
DBDT.001363
DBDT.001362
DBDT.001361
DBDT.001360
30 Giải toán hình học 11 : / Võ Anh Dũng (tổng chủ biên), Trần Đức Huyên (chủ biên) 516/D513 DBDT.001474 35000 7 245000
DBDT.001475
DBDT.001476
DBDT.001477
DBDT.001478
DBDT.001479
DBDT.001480
31 Giải toán hình học 11 : / Võ Anh Dũng (tổng chủ biên), Trần Đức Huyên (chủ biên) 516/D513 DBDT.001481 35000 2 70000
DBDT.001482
32 Bộ đề thi trắc nghiệm vật lí 12 : / Trần Thanh Bình 530.0712/B312 DBDT.001616 69500 3 208500
DBDT.001617
DBDT.001618
33 Trắc nghiệm vật lí theo chuyên đề dao động & sóng cơ học / Lê Phước Dũng 530.0712/D513 DBDT.001637 17000 5 85000
DBDT.001636
DBDT.001635
DBDT.001634
DBDT.001633
34 Trắc nghiệm vật lí theo chuyên đề dòng điện xoay chiều & dao động và sóng điện từ
/ Lê Phước Dũng
530.0712/D513 DBDT.001647 17000 5 85000
DBDT.001646
DBDT.001645
DBDT.001644
DBDT.001643
35 Giải đúng và nhanh trắc nghiệm vật lí 12 / Trần Thanh Phúc 530.0712/Ph506/T.1 DBDT.001551 19500 5 97500
DBDT.001550
DBDT.001549
DBDT.001548
DBDT.001547
36 Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 10 / Đặng Hồng Quang chủ biên 530.0712/Qu106 DBDT.001384 30500 5 152500
DBDT.001383
DBDT.001382
DBDT.001381
DBDT.001380
37 Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 10
/ Nguyễn Trọng Sửu (chủ biên), Nguyễn Sỹ Phượng, Nguyễn Sinh Quân
530.0712/S566 DBDT.001537 18200 5 91000
DBDT.001536
DBDT.001535
DBDT.001534
DBDT.001533
38 Trắc nghiệm vật lí theo chuyên đề nhiệt học & vật lí phân tử / Lê Hoàn Thạch 530.0712/Th102 DBDT.001652 16000 5 80000
DBDT.001651
DBDT.001650
DBDT.001649
DBDT.001648
39 Trắc nghiệm vật lí theo chuyên đề điện tích & điện trường / Lê Hoàn Thạch 530.0712/Th102 DBDT.001638 11500 5 57500
DBDT.001639
DBDT.001640
DBDT.001641
DBDT.001642
40 Câu hỏi trắc nghiệm & bài tập tự luận vật lí 11 / Nguyễn Thanh Hải 530.076/H103 DBDT.001434 30000 5 150000
DBDT.001435
DBDT.001436
DBDT.001437
DBDT.001438
41 Tài liệu chuyên vật lí : / Lưu Hải An ...[et al.] 530.076/T103 DBDT.001354 43000 5 215000
DBDT.001353
DBDT.001352
DBDT.001351
DBDT.001350
42 Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hóa học 12
/ Nguyễn Văn Lễ (chủ biên), Phạm Ngọc Chấn, Đinh Xuân Quang
540.712/L250 DBDT.001439 27000 5 135000
DBDT.001440
DBDT.001441
DBDT.001442
DBDT.001443
43 Sổ tay ôn tập kiến thức hóa học trung học phổ thông : / Nguyễn Văn Thoại 540.712/Th404 DBDT.001663 32000 5 160000
DBDT.001664
DBDT.001665
DBDT.001666
DBDT.001667
44 Bài tập nâng cao hóa học 12 / Lã Quang Trung (chủ biên), Đỗ Xuân Trường, Tào Vượng 540.76/Tr513 DBDT.001418 30500 5 152500
DBDT.001417
DBDT.001416
DBDT.001415
DBDT.001414
45 Bài tập trắc nghiệm hóa học hữu cơ trung học phổ thông
/ Đặng Thị Oanh (chủ biên), Nguyễn Xuân Tòng
547.0076/O.408 DBDT.001344 28500 5 142500
DBDT.001343
DBDT.001342
DBDT.001341
DBDT.001340
46 Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 12
/ Vũ Thu Hà, Lê Thị Phượng, Lê Đình Trung
570.712/H100 DBDT.001433 34500 5 172500
DBDT.001432
DBDT.001431
DBDT.001430
DBDT.001429
47 Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức THPT môn sinh học : / Đỗ Anh Dũng 570.76/D513 DBDT.001621 26500 3 79500
DBDT.001620
DBDT.001619
48 Bài tập Sinh học 10 nâng cao / Nguyễn Như Hiền chủ biên, Dương Minh Lam 570.76/H305 DBDT.001369 8400 5 42000
DBDT.001368
DBDT.001367
DBDT.001366
DBDT.001365
49 Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 12 / Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn 570.76/L107 DBDT.001532 19000 5 95000
DBDT.001531
DBDT.001500
DBDT.001499
DBDT.001498
50 Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 12 / Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao 570.76/Tr513 DBDT.001413 22000 5 110000
DBDT.001412
DBDT.001411
DBDT.001410
DBDT.001409
51 Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 11 nâng cao / Nguyễn Đăng Mạnh chủ biên 807.12/M107 DBDT.001492 30000 5 150000
DBDT.001491
DBDT.001490
DBDT.001489
DBDT.001488
52 Tài liệu chuyên văn / Đỗ Ngọc Thống 807.12/Th455/T.3 DBDT.001444 45000 5 225000
DBDT.001445
DBDT.001446
DBDT.001447
DBDT.001448
53 Hướng dẫn học và làm bài tập lịch sử 12 / Nguyễn Quốc Hùng, Bùi Tuyết Hương 907.12/H513 DBDT.001453 22500 5 112500
DBDT.001452
DBDT.001451
DBDT.001450
DBDT.001449
54 Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 10 / Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý 907.12/Tr561 DBDT.001419 23500 5 117500
DBDT.001420
DBDT.001421
DBDT.001422
DBDT.001423
55 Bài tập trắc nghiệm lịch sử 12 : / Nguyễn Ngọc Đạo 907.12/Đ108 DBDT.001466 41000 5 205000
DBDT.001465
DBDT.001464
DBDT.001468
DBDT.001467
56 Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 12 / Đỗ Anh Dũng, Trần Ngọc Điệp, Phí Công Việt 910.0712/D513 DBDT.001458 21000 5 105000
DBDT.001457
DBDT.001456
DBDT.001455
DBDT.001454
57 Trắc nghiệm địa lí 12 / Nguyễn Đức Vũ 910.0712/V500 DBDT.001624 22000 3 66000
DBDT.001623
DBDT.001622
58 Sổ tay kiến thức địa lí trung học phổ thông / Lê Thông chủ biên 910.712/Th455 DBDT.001658 27000 5 135000
DBDT.001659
DBDT.001660
DBDT.001661
DBDT.001662
59 Hướng dẫn sử dụng atlat địa lí Việt Nam : / Lê Huỳnh (chủ biên), Đặng Duy Lợi, Cao Văn Dũng 915.97/H531 DBDT.001339 34000 5 170000
DBDT.001338
DBDT.001337
DBDT.001336
DBDT.001335

Thông tin mới

Tìm kiếm

Số lượt truy cập

503801
Hôm nay
Tuần này
Tháng này
Tất cả
585
1765
9929
503801

Khoa Dự bị Dân tộc
Địa chỉ: Khu II, đường 3/2, p. Xuân Khánh, q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Số điện thoại: 0292 3 872198
Email: kdbdt@ctu.edu.vn